
7BM99
210 Ngày
- 4 GB data/ngày (Hết dung lượng dừng truy cập)
- 1500 phút gọi di động nội mạng Vinaphone
- 50 phút gọi di động ngoại mạng
- 1 license sử dụng dịch vụ bảo mật Kaspersky Internet Security
Nạp tiền ngay vào tài khoản?
.
Thông tin chi tiết
1. Ưu đãi gói cước
- 4 GB data/ngày (Hết dung lượng dừng truy cập)
- 1500 phút gọi di động nội mạng Vinaphone
- 50 phút gọi di động ngoại mạng
- 1 license sử dụng dịch vụ bảo mật Kaspersky Internet Security
2. Điều kiện đăng ký gói cước:
- Chỉ áp dụng cho thuê bao đang sử dụng gói BM99 thực hiện nâng chu kỳ gói cước
3. Gia hạn gói cước
- Gói cước tự động gia hạn. (Nếu tài khoản không đủ tiền để gia hạn, gói cước sẽ tự hủy).
4. Cách kiểm tra ưu đãi còn lại của gói cước
- Cú pháp tra cứu: TRACUU BM99 gửi 900.
5. Tổng đài hỗ trợ về dịch vụ di động
- Để được hỗ trợ về dịch vụ di động, Quý khách vui lòng liên hệ 1800 1091 (miễn phí)
Gói cước khác
VD120M
1 GB data/ngày (hết dung lượng dừng truy cập).
Miễn phí cước cuộc gọi di động nội mạng VinaPhone dưới 10 phút (tối đa 1500 phút)
30 phút gọi ngoại mạng
Miễn phí data truy cập các ứng dụng Youtube, Facebook, Tiktok, MyTV
120,000 đ/lượt
VD100F
1 GB data/ngày (hết dung lượng dừng truy cập).
Miễn phí cước cuộc gọi di động nội mạng VinaPhone dưới 10 phút (tối đa 1500 phút)
30 phút gọi ngoại mạng
Miễn phí data truy cập các ứng dụng Facebook và MyTV Mobile
100,000 đ/lượt
VD100Y
1 GB data/ngày (hết dung lượng dừng truy cập).
Miễn phí cước cuộc gọi di động nội mạng VinaPhone dưới 10 phút (tối đa 1500 phút)
30 phút gọi ngoại mạng
Miễn phí data truy cập các ứng dụng Youtube và MyTV Mobile
100,000 đ/lượt
VD100T
1 GB data/ngày (hết dung lượng dừng truy cập).
Miễn phí cước cuộc gọi di động nội mạng VinaPhone dưới 10 phút (tối đa 1500 phút)
30 phút gọi ngoại mạng
Miễn phí data truy cập các ứng dụng Tiktok và MyTV Mobile
100,000 đ/lượt
V499
- 5000 phút gọi di động nội mạng VinaPhone
- 1000 phút gọi di động ngoại mạng
499,000 đ/lượt
V399
- 4000 phút gọi di động nội mạng VinaPhone
- 800 phút gọi di động ngoại mạng
399,000 đ/lượt
V299
- 3500 phút gọi di động nội mạng VinaPhone
- 600 phút gọi di động ngoại mạng
299,000 đ/lượt
V249
- 3000 phút gọi di động nội mạng VinaPhone
- 450 phút gọi di động ngoại mạng
249,000 đ/lượt
V199
- 2500 phút gọi di động nội mạng VinaPhone
- 350 phút gọi di động ngoại mạng
199,000 đ/lượt
3VD120
- 5 GB data/ngày (hết dung lượng dừng truy cập)
- Không trừ cước các cuộc gọi di động Vinaphone dưới 20 phút (tối đa 1500 phút)
- 100 phút gọi di động ngoại mạng
- Chỉ áp dụng cho thuê bao đang sử dụng gói VD120 thực hiện nâng chu kỳ gói cước.
360,000 đ/lượt
C50
- 50 phút gọi nội mạng VinaPhone
- 50 SMS nội mạng
- Ưu đãi sử dụng đến 23h59p trong ngày
5,000 đ/lượt
6VD89P
- 4 GB data/ngày (hết dung lượng dừng truy cập)
- Miễn phí các cuộc gọi di động nội mạng Vinaphone dưới 20 phút (tối đa 1500 phút)
- 50 phút di động ngoại mạng
- Chỉ áp dụng cho thuê bao đang sử dụng gói VD89P thực hiện nâng chu kỳ gói cước.
534,000 đ/lượt
3VD69
- 2.4 GB Data (hết tốc độ cao dừng truy cập)
- Miễn phí cuộc gọi di động nội mạng VinaPhone dưới 10 phút
- 30 phút ngoại mạng
- Chỉ áp dụng cho thuê bao đang sử dụng gói VD69 thực hiện nâng chu kỳ gói cước
172,500 đ/lượt
V99
- 1500 phút gọi di động nội mạng Vinaphone
- 150 phút gọi di động ngoại mạng
99,000 đ/lượt
12D60S
- 2 GB data/ngày (hết dung lượng dừng truy cập)
- 1500 phút gọi di động nội mạng Vinaphone
- 50 phút gọi di động ngoại mạng
- Chỉ áp dụng cho thuê bao đang sử dụng gói D60S thực hiện nâng chu kỳ gói cước.
840,000 đ/lượt
3D49P
- 2 GB data/ngày (hết dung lượng dừng truy cập)
- 1000 phút gọi di động mạng VinaPhone
- Chỉ áp dụng cho thuê bao đang sử dụng gói D49P thực hiện nâng chu kỳ gói cước.
147,000 đ/lượt
V49
- 1000 phút gọi di động nội mạng Vinaphone
- 70 phút gọi di động ngoại mạng
49,000 đ/lượt
6HOC90
- 4 GB data/ngày (hết dung lượng dừng truy cập)
- 1000 phút thoại di động nội mạng Vinaphone
- 50 phút thoại di động ngoại mạng
- Miễn phí data truy cập các ứng dụng Youtube và Tiktok
- 1 license dành cho học sinh để sử dụng nội dung học trực tuyến tại ứng dụng hoặc website https://hocmai.vn (gói Học Tốt từ lớp 1 đến lớp 12)
- Chỉ áp dụng cho thuê bao đang sử dụng gói HOC90 thực hiện nâng chu kỳ gói cước
540,000 đ/lượt
D169G
- 7 GB data/ngày (hết dung lượng dừng truy cập)
- 2000 phút gọi di động nội mạng VinaPhone
- 150 phút gọi di động ngoại mạng
169,000 đ/lượt
TG349
- 10 GB Data/ngày (hết dung lượng dừng truy cập)
- 4000 phút gọi di động nội mạng VinaPhone
- 500 SMS nội mạng
- 400 phút gọi di động ngoại mạng
349,000 đ/lượt
V149
- 2000 phút gọi di động nội mạng VinaPhone
- 250 phút gọi di động ngoại mạng
149,000 đ/lượt
3GO129
- 3 GB data/ngày, (hết dung lượng tốc độ cao hạ băng thông)
- Miễn phí tất cả các cuộc gọi trong nước dưới 10 giây
- Chỉ áp dụng cho thuê bao đang sử dụng gói GO129 thực hiện nâng chu kỳ gói cước.
387,000 đ/lượt
3FHAPPY
- 2 GB data/ngày (hết dung lượng dừng truy cập)
- 1000 phút gọi nội mạng VinaPhone
- Chỉ áp dụng cho thuê bao đang sử dụng gói FHAPPY thực hiện nâng chu kỳ gói cước.
118,000 đ/lượt
VD90
- 1 GB data/ngày (hết dung lượng dừng truy cập).
- Miễn phí các cuộc gọi nội mạng Vinaphone dưới 10 phút (Tối đa 1500 phút).
- 30 phút gọi di động ngoại mạng
90,000 đ/lượt
VD120N
- 1.5 GB data/ngày (hết dung lượng dừng truy cập)
- Miễn phí các cuộc gọi nội mạng Vinaphone dưới 10 phút (Tối đa 1500 phút).
- 50 phút gọi di động ngoại mạng
120,000 đ/lượt
12D30S
- 1 GB data/ngày (hết dung lượng dừng truy cập)
- 1500 phút gọi di động nội mạng Vinaphone
- 30 phút di động ngoại mạng
- Chỉ áp dụng cho thuê bao đang sử dụng gói D30S thực hiện nâng chu kỳ gói cước.
620,000 đ/lượt
3D129V
- 2 GB data/ngày (hết dung lượng dừng truy cập)
- 1500 phút gọi di động nội mạng Vinaphone
- 50 phút gọi ngoại mạng
- Truyền hình MyTV: hơn 140 kênh bao gồm chùm kênh VTVCab, VOD)
- Chỉ áp dụng cho thuê bao đang sử dụng gói D129V thực hiện nâng chu kỳ gói cước.
387,000 đ/lượt
TG599
- 12 GB Data/ngày (hết dung lượng dừng truy cập)
- 4000 phút gọi di động nội mạng VinaPhone
- 700 phút gọi di động ngoại mạng
599,000 đ/lượt
3VD149
- 6 GB data/ngày (hết dung lượng dừng truy cập)
- Miễn phí các cuộc gọi nội mạng Vinaphone dưới 30 phút (Tối đa 1500 phút)
- 200 SMS nội mạng
- 200 phút di động ngoại mạng
- Chỉ áp dụng cho thuê bao đang sử dụng gói VD149 thực hiện nâng chu kỳ gói cước.
372,000 đ/lượt
C89
- 1500 phút gọi di động nội mạng VinaPhone
- 60 phút gọi di động ngoại mạng
- 60 SMS trong nước
89,000 đ/lượt
TGPLUS
- 25 GB Data/ngày (hết dung lượng dừng truy cập)
- 6000 phút gọi di động nội mạng VinaPhone
- 1500 phút gọi di động ngoại mạng
1,499,000 đ/lượt
3D60G
- 4 GB data/ngày (hết dung lượng dừng truy cập)
- 1500 phút gọi di động nội mạng Vinaphone
- 50 phút gọi ngoại mạng
300,000 đ/lượt
TG499
- 12 GB Data/ngày (hết dung lượng dừng truy cập)
- 4000 phút gọi di động nội mạng VinaPhone
- 500 SMS nội mạng
- 600 phút gọi di động ngoại mạng
499,000 đ/lượt
D199G
- 8 GB Data/ngày (hết dung lượng dừng truy cập)
- 2000 phút gọi di động nội mạng VinaPhone
- 250 phút gọi di động ngoại mạng
199,000 đ/lượt
C15
- 15 phút gọi di động nội mạng VinaPhone
- 15 SMS nội mạng Vinaphone
- Ưu đãi sử dụng đến 23h59p trong ngày
2,500 đ/lượt
C69
- 1500 phút gọi di động nội mạng VinaPhone
- 30 phút gọi di động ngoại mạng
- 30 SMS trong nước
69,000 đ/lượt
3D15P
- 500 MB data/ngày (hết dung lượng dừng truy cập).
- 1000 phút gọi di động nội mạng Vinaphone
- Chỉ áp dụng cho thuê bao đang sử dụng gói D15P thực hiện nâng chu kỳ gói cước.
237,000 đ/lượt
B50
- 600 MB data (vượt gói 75đ/50KB)
- 250 phút di động nội mạng VinaPhone
- 250 SMS nội mạng
50,000 đ/lượt
GO69
- 1500 phút thoại nội mạng Vinaphone
- 100 phút thoại di động ngoại mạng
69,000 đ/lượt
D30P
- 1 GB data/ngày (hết dung lượng dừng truy cập)
- 1500 phút gọi di động nội mạng Vinaphone
- 30 phút gọi di động ngoại mạng
90,000 đ/lượt
TG899
- 20 GB Data/ngày (hết dung lượng dừng truy cập)
- 6000 phút gọi di động nội mạng VinaPhone
- 1000 phút gọi di động ngoại mạng
899,000 đ/lượt
D159V
- 6 GB data/ngày (hết dung lượng dừng truy cập)
- 1500 phút gọi di động nội mạng Vinaphone
- 200 SMS nội mạng Vinaphone
- 200 phút gọi di động ngoại mạng
- Truyền hình MyTV: hơn 140 kênh bao gồm chùm kênh VTVCab, VOD
159,000 đ/lượt
TG699
- 16 GB Data/ngày (hết dung lượng dừng truy cập)
- 5000 phút gọi di động nội mạng VinaPhone
- 800 phút gọi di động ngoại mạng
699,000 đ/lượt
VD150
- 2 GB data/ngày (hết dung lượng dừng truy cập).
- Miễn phí các cuộc gọi nội mạng Vinaphone dưới 10 phút (Tối đa 1500 phút).
- 80 phút gọi di động ngoại mạng
150,000 đ/lượt
3D99V
- 1 GB data/ngày (Hết dung lượng dừng truy cập)
- 1500 phút gọi nội mạng Vinaphone
- 30 phút gọi ngoại mạng
- Truyền hình MyTV: hơn 140 kênh bao gồm chùm kênh VTVCab, VOD
- Chỉ áp dụng cho thuê bao đang sử dụng gói D99V thực hiện nâng chu kỳ gói cước.
297,000 đ/lượt
12VD149S
- 6 GB data/ngày (hết tốc độ cao dừng truy cập).
- Miễn phí các cuộc gọi di động nội mạng Vinaphone dưới 30 phút (Tối đa 1500 phút).
- 200 SMS nội mạng
- 200 phút di động ngoại mạng.
- Chỉ áp dụng cho thuê bao đang sử dụng gói VD149S thực hiện nâng chu kỳ gói cước.
1,040,000 đ/lượt
3D79P
- 3 GB data/ngày (hết dung lượng dừng truy cập)
- 1500 phút gọi di động mạng VinaPhone
- 60 phút gọi ngoại mạng
- Chỉ áp dụng cho thuê bao đang sử dụng gói D79P thực hiện nâng chu kỳ gói cước.
237,000 đ/lượt
3FCLUB
- 3 GB data/ngày (hết dung lượng dừng truy cập)
- 1500 phút gọi di động mạng VinaPhone
- 60 phút gọi ngoại mạng
- Chỉ áp dụng cho thuê bao đang sử dụng gói FCLUB thực hiện nâng chu kỳ gói cước.
190,000 đ/lượt
3B30
- 300 MB data (vượt gói 75đ/50KB)
- 100 phút gọi di động nội mạng VinaPhone
- 100 SMS nội mạng VinaPhone
- Chỉ áp dụng cho thuê bao đang sử dụng gói B30 thực hiện nâng chu kỳ gói cước.
75,000 đ/lượt
VOCUC
- 5 GB data (hết dung lượng dừng truy cập)
- Miễn phí cước cuộc gọi di động nội mạng VinaPhone dưới 20 phút (tối đa 1440 phút)
- 5 phút gọi di động ngoại mạng
- 1 tài khoản sử dụng các nội dung Premium trên ứng dụng ON Plus
10,000 đ/lượt
TG249
- 10 GB Data/ngày (hết dung lượng dừng truy cập)
- 2000 phút gọi di động nội mạng VinaPhone
- 300 phút gọi di động ngoại mạng
249,000 đ/lượt
Nạp tiền ngay vào tài khoản?
.
Thông tin liên hệ
Cơ quan chủ quản: Tổng Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNPT Vinaphone) – chi nhánh Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam.
Trụ sở chính: Tòa nhà VNPT, Số 57 phố Huỳnh Thúc Kháng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Mã số doanh nghiệp: 0106869738 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP. Hà Nội cấp lần đầu ngày 11/06/2015, cấp lần thứ 6 ngày 07/01/2021.
Giấy phép cung cấp dịch vụ viễn thông số 469/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 14/10/2016.
Giấy phép cung cấp dịch vụ viễn thông số 18/GP-CVT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 18/01/2018.
Hỗ trợ khách hàng
Tổng đài: Internet/MyTV: 1800 1166.
Di động: 1800 1091
Email KHTT: cskh@vnpt.vn
Hỗ trợ khách hàng
Tổng đài CSKH (8h00-22h00 hàng ngày)
Hotline : 1800 1091
Email KHTT: cskh@vnpt.vn
Tổng công ty dịch vụ viễn thông
Trụ sở chính
Tòa nhà VNPT, Số 57 phố Huỳnh Thúc Kháng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Mã số doanh nghiệp: 0106869738 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP. Hà Nội cấp lần đầu ngày 11/06/2015. Đăng ký thay đổi lần thứ 01 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP. Hà Nội ngày 14/01/2016.