1. Network là gì? Cấu trúc liên kết của Network
Trong công nghệ thông tin, network (mạng máy tính) là hệ thống kết nối giữa các thiết bị như máy tính, máy chủ, máy in, thiết bị ngoại vi... nhằm chia sẻ dữ liệu và tài nguyên. Các thiết bị trong mạng giao tiếp với nhau thông qua kết nối có dây hoặc không dây, sử dụng giao thức như TCP/IP để truyền tải thông tin.
Network là hệ thống kết nối thiết bị để truyền dữ liệu
Mạng có thể nhỏ chỉ gồm hai thiết bị hoặc rộng lớn như Internet – kết nối hàng tỷ người trên toàn cầu. Tùy theo phạm vi, mạng được phân loại thành LAN (mạng nội bộ), WAN (mạng diện rộng), mạng công cộng hoặc mạng riêng.
Cấu trúc liên kết mạng là cách sắp xếp logic và vật lý giữa các thiết bị trong mạng, thể hiện qua mô hình đồ họa gồm các nút (thiết bị) và các cạnh (kết nối).
Một số cấu trúc liên kết phổ biến gồm:
- Hình sao (Star) – các thiết bị kết nối về một trung tâm (thường là switch/hub).
- Mạng vòng (Ring) – các thiết bị kết nối tuần tự thành vòng khép kín.
- Mạng lưới (Mesh) – mỗi thiết bị kết nối trực tiếp với nhiều thiết bị khác.
- Phân cấp (Hierarchical) – cấu trúc theo tầng lớp, từ tổng thể đến chi tiết.
- Cấu trúc lai (Hybrid) – kết hợp nhiều dạng trên.
Mỗi loại có ưu, nhược điểm riêng, tùy theo nhu cầu mà người dùng chọn mô hình phù hợp: hộ gia đình thường chọn hình sao hoặc cây; doanh nghiệp lớn ưa chuộng mô hình lai để tối ưu hiệu suất và bảo mật.
2. Internet là gì? Có gì khác biệt với Network
Internet là một hệ thống mạng toàn cầu kết nối hàng tỷ thiết bị điện tử trên khắp thế giới. Đây là tập hợp khổng lồ của nhiều mạng máy tính nhỏ hơn (network) liên kết với nhau thông qua các thiết bị định tuyến (router) và giao thức truyền thông như TCP/IP. Nhờ Internet, người dùng có thể truy cập thông tin, gửi email, gọi video, học tập, làm việc từ xa và thực hiện hàng loạt hoạt động trực tuyến khác.
Tuy đều là hệ thống kết nối, nhưng Internet và Network có bản chất và phạm vi khác nhau. Network (mạng máy tính) thường là một hệ thống nhỏ, hoạt động trong phạm vi nhất định như gia đình, văn phòng, trường học... Trong khi đó, Internet có quy mô toàn cầu, cho phép các mạng riêng lẻ kết nối và giao tiếp với nhau.
Tiêu chí |
Network |
Internet |
Định nghĩa |
Hệ thống kết nối các thiết bị để chia sẻ tài nguyên trong một phạm vi nhất định. |
Mạng lưới toàn cầu kết nối hàng tỷ thiết bị thông qua nhiều mạng nhỏ hơn. |
Phạm vi phủ sóng |
Cục bộ – như mạng LAN, WAN, MAN, PAN. |
Toàn cầu – kết nối mọi nơi có hạ tầng Internet. |
Quản lý |
Do cá nhân hoặc tổ chức tự quản lý. |
Do nhiều tổ chức và cơ quan quốc tế cùng điều phối. |
Mục đích sử dụng |
Chia sẻ dữ liệu, tài nguyên, giao tiếp nội bộ. |
Truy cập thông tin, dịch vụ trực tuyến, giao tiếp toàn cầu. |
Cách kết nối |
Sử dụng cáp mạng, wifi, hoặc kết nối không dây trong phạm vi nhỏ. |
Kết nối qua các giao thức như TCP/IP và hạ tầng định tuyến toàn cầu. |
Địa chỉ IP |
IP cấp phát nội bộ theo từng mạng. |
IP cấp phát công khai, định tuyến qua nhiều mạng và ISP khác nhau. |
Internet là mạng toàn cầu, network chỉ phạm vi cục bộ
3. Danh sách các loại network internet phổ biến hiện nay
Network Internet được phân loại dựa trên phạm vi kết nối và mục đích sử dụng. Dưới đây là những loại network phổ biến nhất hiện nay:
3. 1. Mạng cục bộ – LAN (Local Area Network)
LAN là mạng nội bộ thường được sử dụng trong gia đình, văn phòng nhỏ hoặc trường học. Nó kết nối các thiết bị trong phạm vi hẹp (khoảng vài trăm mét) để chia sẻ dữ liệu, máy in hoặc truy cập Internet.
3.2. Mạng cá nhân – PAN (Personal Area Network)
PAN trong Network Internet kết nối các thiết bị trong phạm vi rất ngắn, thường dưới 10 mét. Ví dụ điển hình là Bluetooth, Wifi ad hoc, hoặc AirDrop – dùng để truyền dữ liệu giữa các thiết bị cá nhân như điện thoại, laptop.
3.3. Mạng khu vực đô thị – MAN (Metropolitan Area Network)
MAN là mạng có quy mô lớn hơn LAN nhưng nhỏ hơn WAN, thường bao phủ một thành phố hoặc khu đô thị. Nó được dùng để kết nối nhiều mạng LAN lại với nhau, phục vụ cho các tổ chức lớn, chính quyền hoặc cơ sở hạ tầng đô thị.
MAN kết nối nhiều LAN trong phạm vi khu đô thị
3.4. Mạng diện rộng – WAN (Wide Area Network)
WAN kết nối các thiết bị hoặc mạng ở khoảng cách xa – từ nhiều thành phố, quốc gia đến toàn cầu. Internet chính là ví dụ tiêu biểu nhất của WAN. WAN sử dụng cáp quang, vệ tinh hoặc đường truyền chuyên dụng và được sử dụng rộng rãi trong doanh nghiệp, chính phủ và giáo dục.
3.5. Mạng cục bộ không dây – WLAN (Wireless Local Area Network)
WLAN tương tự LAN nhưng sử dụng kết nối không dây. Ví dụ điển hình là mạng WiFi, cho phép các thiết bị truy cập Internet mà không cần dây cáp vật lý, phổ biến trong nhà ở, văn phòng và quán cà phê.
WLAN là mạng LAN không dây, tiêu biểu như WiFi
4. Làm thế nào để truy cập network internet không bị giật lag?
Việc gặp gián đoạn trong quá trình sử dụng network internet chắc hẳn sẽ khiến bạn rất khó chịu. Chính vì thế, để tránh tình trạng này, bạn có thể tham khảo một số cách hiệu quả dưới đây:
4.1. Nâng cấp thiết bị mạng nội bộ
Thay modem/router cũ bằng thiết bị hỗ trợ chuẩn WiFi mới (WiFi 5 hoặc WiFi 6).
Sử dụng bộ phát WiFi Mesh của VNPT nếu nhà nhiều tầng hoặc không gian rộng. Đặt router ở vị trí thoáng, tránh bị chắn bởi tường hoặc vật kim loại.
4.2. Hạn chế thiết bị truy cập cùng lúc
Quá nhiều thiết bị truy cập một lúc sẽ gây nghẽn mạng. Cân nhắc giới hạn hoặc chia băng thông hợp lý.
4.3. Khởi động lại thiết bị định kỳ
Tắt modem/router trong 1–2 phút rồi bật lại giúp giải phóng bộ nhớ và giúp kết nối network internet dễ dàng hơn với tốc độ cao.
Tắt modem 1–2 phút giúp kết nối mạng ổn định hơn
4.4. Đăng ký sử dụng gói cước của VNPT
Đây là một trong những giải pháp hiệu quả nhất để cải thiện tốc độ truy cập network internet. VNPT là nhà cung cấp dịch vụ viễn thông hàng đầu tại Việt Nam, cung cấp đường truyền tốc độ cao từ 100Mbps đến 500Mbps, đáp ứng trọn vẹn nhu cầu học tập, làm việc và giải trí của người dùng.
Hiện nay, VNPT triển khai đa dạng gói cước Internet tốc độ cao với nhiều mức giá linh hoạt, phù hợp cho cả hộ gia đình và doanh nghiệp.
Tên gói |
Tốc độ |
Giá cước (VNĐ/tháng) |
Ưu đãi chính |
100 Mbps |
165.000 |
Miễn phí modem, bảo mật GreenNet |
|
150 Mbps |
180.000 |
Miễn phí modem, bảo mật GreenNet |
|
100 Mbps |
195.000 |
01 thiết bị Mesh, bảo mật GreenNet |
|
150 Mbps |
210.000 |
01 thiết bị Mesh, bảo mật GreenNet |
|
200 Mbps |
239.000 |
01 thiết bị Mesh, bảo mật GreenNet |
|
300 Mbps |
240.000 |
Truyền hình MyTV (App) |
|
500 Mbps |
300.000 |
Truyền hình MyTV (App) |
Network Internet là hệ thống thiết yếu giúp nâng cao trải nghiệm người dùng, đồng thời hỗ trợ kết nối hiệu quả trong công việc và học tập. Nếu bạn muốn cải thiện tốc độ mạng, hạn chế tình trạng giật, lag hay gián đoạn, bạn hãy tham khảo các gói cước Internet tốc độ cao của VNPT để tăng tốc mạng khi sử dụng.
Nếu bạn đang gặp những vấn đề liên quan tới dịch vụ của nhà mạng VNPT, bạn có thể liên hệ trực tiếp qua hotline 1800 1166 (miễn phí) hoặc truy cập trực tiếp vào website DigiShop VNPT để cập nhật Tin tức - Khuyến mãi mới nhất!