1. Wifi Mesh là gì?
Wifi Mesh hay còn được gọi là mạng Wifi lưới là một hệ thống mạng lưới các điểm phát wifi được kết nối với nhau, tạo thành một hệ thống Mesh truyền tải tín hiệu không “điểm chết” trong phạm vi rộng. Hệ thống Mesh giúp tín hiệu wifi được truyền tải ở tốc độ cao, vùng phủ sóng rộng, kết nối bảo mật, đáng tin cậy hơn. Wifi Mesh mở ra một không gian kết nối rộng lớn với nhiều điểm truy cập cho các thiết bị.
Hệ thống Wifi Mesh VNPT là hệ thống các thiết bị Wifi Mesh truyền tải tín hiệu.
2. So sánh Wifi Mesh 5 và 6
Thiết bị Wifi Mesh mới nhất của VNPT bao gồm:
- Thiết bị Wifi Mesh 5 iGate EW12ST: là sự kết hợp giữa chuẩn Wifi 5 và công nghệ Mesh Wifi, phù hợp với hộ gia đình với mọi cấu trúc nhà ở.
- Thiết bị Wifi Mesh 6 iGate EW30SX: là sự kết hợp giữa chuẩn Wifi 6 và công nghệ Mesh, phù hợp với các doanh nghiệp, tổ chức vừa và nhỏ, các gia đình có nhu cầu sử dụng internet cao.
Wifi Mesh 5 iGate EW12S |
Wifi Mesh 6 iGate EW30SX |
|
Tốc độ trên cả hai băng tần 2,4 – 5GHz |
Tốc độ lên đến 1200Mbps |
Tốc độ lên đến 3Gbps (tuỳ cấu hình mà cao gấp 3-4 lần so với Wifi Mesh 5) |
Kết nối |
Kết nối liền mạch, chỉ tạo 1 tên Wifi duy nhất |
Kết nối liền mạch, phủ mọi ngóc ngách |
Số thiết bị hỗ trợ đồng thời |
40 thiết bị |
100 thiết bị |
Ưu điểm vượt trội |
Độ trễ giảm 50% |
3. Gói cước VNPT Home kèm sẵn Wifi Mesh 5 hoặc 6
Cùng tham khảo bảng dưới đây và lựa chọn cho mình một gói cước có sẵn Wifi Mesh 5 hoặc 6 nhé:
Tên gói |
Tốc độ |
Thiết bị Wifi Mesh |
Giá cước (VNĐ) |
|
Khu vực ngoại thành |
Khu vực nội thành |
|||
100 Mbps |
01 Wifi Mesh 5 |
195.000 |
195.000 |
|
150 Mbps |
01 Wifi Mesh 5 |
210.000 |
250.000 |
|
200 Mbps |
01 Wifi Mesh 5 |
239.000 |
279.000 |
|
250 Mbps |
02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 Wifi Mesh 6 |
249.000 |
289.000 |
|
Home Mesh 5 |
300 Mbps |
03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6 |
349.000 |
309.000 |
Home Mesh 6 |
500 Mbps |
03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6 |
430.000 |
480.000 |
Home Mesh 7 |
1 Gbps |
03 Mesh 5 hoặc 02 Mesh 6 |
299.000 |
349.000 |
100 Mbps |
01 Wifi Mesh 5 |
205.000 |
205.000 |
|
150 Mbps |
01 Wifi Mesh 5 |
230.000 |
270.000 |
|
200 Mbps |
01 Wifi Mesh 5 |
259.000 |
299.000 |
|
250 Mbps |
02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 Wifi Mesh 6 |
269.000 |
309.000 |
|
Home Mesh 5+ |
300 Mbps |
03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6 |
329.000 |
369.000 |
Home Mesh 7+ |
1 Gbps |
03 Mesh 5 hoặc 02 Méh 6 |
319.000 |
399.000 |
100 Mbps |
01 Wifi Mesh 5 (kèm 01 Camera Indoor) |
235.000 |
235.000 |
|
100 Mbps |
01 Wifi Mesh 5 (kèm 01 Camera Outdoor) |
255.000 |
255.000 |
|
150 Mbps |
01 Wifi Mesh 5 (kèm 01 Camera Indoor) |
250.000 |
290.000 |
|
150 Mbps |
01 Wifi Mesh 5 (kèm 01 Camera Outdoor) |
270.000 |
310.000 |
|
300 Mbps |
Miễn phí 01 thiết bị Wifi Mesh 5 |
443.000 |
||
Home Chất 1 (có Mesh) |
150 Mbps |
Miễn phí 5GB Data |
259.000 |
|
Home Chất 2 (có Mesh) |
150 Mbps |
Miễn phí 3GB 3G/4G Miễn phí 1500p gọi nội mạng |
299.000 |
|
Home Chất 3 (có Mesh) |
Internet 200 Mbps |
Miễn phí 5GB 3G/4G |
279.000 |
|
Home Chất 4 (có Mesh) |
200 Mbps |
Miễn phí 3GB 3G/4G |
309.000 |
|
Home Chất 5 (có Mesh) |
300 Mbps |
Miễn phí 5GB 3G/4G |
319.000 |
|
Home Chất 6 (có Mesh) |
300 Mbps |
Miễn phí 3GB 3G/4G Miễn phí 1500p gọi nội mạng Miễn phí 89p gọi ngoại mạng |
349.000 |
4. Gợi ý một số gói cước VNPT Home khác
Quí khách hàng cũng có thể tham khảo các gói VNPT Home dưới đây để có thêm lựa chọn cho mạng internet của nhà mình.
Tên gói |
Tốc độ |
Ưu đãi |
Giá cước đ/tháng (đã VAT) |
||
1 tháng |
6 tháng |
12 tháng |
|||
Home Đỉnh |
200 Mbps |
1000p nội nhóm |
269.000 |
1.614.000 |
3.228.000 |
Home Tiết kiệm |
150Mbps |
15GB Data |
239.000 |
1.434.000 |
2.868.000 |
Home Kết nối |
200 Mbps |
30GB Data |
289.000 |
1.734.000 |
3.468.000 |
Home Giải trí |
200 Mbps |
30GB Data |
299.000 |
1.794.000 |
3.588.000 |
Home Giải trí 2 |
300 Mbps |
Miễn phí 01 thiết bị Wifi Mesh 5 |
359.000 |
2.154.000 |
4.308.000 |
Home Thể Thao |
200 Mbps |
- Internet 200 Mbps |
383.000 |
2.408.000 |
4.926.000 |
Home Thể thao 2 (không Mesh) |
300 Mbps |
Miễn phí 01 thiết bị Wifi Mesh 5 |
433.000 |
2.708.000 |
5.526.000 |
Home Đỉnh 2 |
300 Mbps 00Mbps |
Miễn phí 01 thiết bị Wifi Mesh 5 |
329.000 |
1.974.000 |
3.948.000 |
Home Sành 1 |
150 Mbps |
Miễn phí 5GB Data 3G/4G |
209.000 |
1.254.000 |
2.508.000 |
Home Sành 2 |
150 Mbps |
Miễn phí 3GB Data 3G/4G |
239.000 |
1.434.000 |
2.868.000 |
Home Sành 3 |
200 Mbps |
Miễn phí 5GB Data 3G/4G |
239.000 |
1.434.000 |
2.868.000 |
Hoame Sành 4 |
200 Mbps |
Miễn phí 3GB 3G/4G |
279.000 |
1.674.000 |
3.348.000 |
Home Chất 1 (không Mesh) |
150 Mbps |
Miễn phí 5GB Data |
224.000 |
1.344.000 |
2.688.000 |
Home Chất 2 (không Mesh) |
150 Mbps |
Miễn phí 3GB 3G/4G Miễn phí 1500p gọi nội mạng Miễn phí 89p gọi ngoại mạng |
264.000 |
1.584.000 |
3.168.000 |
Home Chất 3 (không Mesh) |
200 Mbps |
Miễn phí 5GB 3G/4G |
244.000 |
1.464.000 |
2.928.000 |
Home Chất 4 (không Mesh) |
200 Mbps |
phí 3GB 3G/4G |
274.000 |
1.644.000 |
3.288.000 |
Home Chất 5 (không Mesh) |
300 Mbps |
Miễn phí 5GB 3G/4G |
284.000 |
1.704.000 |
3.408.000 |
Home Chất 6 (không Mesh) |
300 Mbps |
Miễn phí 3GB 3G/4G Miễn phí 1500p gọi nội mạng Miễn phí 89p gọi ngoại mạng |
314.000 |
1.884.000 |
3.768.000 |
Home Care 1 |
80 Mbps |
180 kênh truyền hình MyTV |
1.380.000 |
2.760.000 |
|
Home Care 2 |
80 Mbps |
180 kênh truyền hình MyTV |
1.440.000 |
2.880.000 |
|
Home Care 3 |
150 Mbps |
180 kênh truyền hình MyTV |
1.620.000 |
3.240.000 |
|
Home Care 4 |
150 Mbps |
180 kênh truyền hình MyTV |
1.530.000 |
3.060.000 |
* Khuyến mại:
- Đăng ký 6 tháng tặng 1 tháng sử dụng
- Đăng ký 12 tháng tặng đến 2 tháng sử dụng
* Cước đấu nối hoà mạng:
Cước đấu nối hoà mạng áp dụng cho thuê bao đăng ký mới dịch vụ BRCĐ Khách hàng cá nhân, Hộ gia đình (Bao gồm gói cước đơn lẻ và tích hợp): 300.000đ/thuê bao BRCĐ (đã bao gồm VAT)
Lưu ý: Đối với các khách hàng thuộc đối tượng VTCI, cước đấu nối hoà mạng: 0đ