Gói 4G MI/EZ là gì? Tổng hợp các gói cước Mi/EZ của VinaPhone
Gói 4G MI/EZ là tên gọi chung của hai gói cước MI và ezCom của nhà mạng VinaPhone. Cụ thể đây là những gói cước gì, có ưu đãi như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu thông tin này trong bài viết ngay sau đây của VNPT.
1. Gói 4G MI/EZ là gì?
Gói cước 4G MI là gói cước Mobile Internet. Gói cước này bao gồm gói cước 3G và 4G VinaPhone dành cho thuê bao di động thông thường (tức thuê bao không phải là sim ezCom).
Gói 4G EZ là gói cước dành riêng cho sim ezCom. Đây là loại sim không có chức năng nghe gọi mà chỉ dùng để nhắn tin và truy cập internet. Do vậy, người ta thường sử dụng sim này để lên mạng, phục vụ các nhu cầu làm việc và giải trí với cường độ cao.
VinaPhone hiện triển khai rất nhiều gói 4G MI/EZ
Như vậy gói 4G MI/EZ là cách gọi tắt của hai gói cước Mobile Internet và ezCom. Hiện tại, VinaPhone đang triển khai rất nhiều gói cước 4G MI/EZ để đáp ứng nhu cầu đa dạng của quý khách hàng.
2. Các gói cước MI của VinaPhone
Các gói cước MI của VinaPhone được thiết kế đa dạng theo chu kỳ ngày, tuần và tháng. Tùy vào nhu cầu, cường độ và thời gian sử dụng mà khách hàng có thể đăng ký gói cước sao cho phù hợp.
2.1 Gói cước MI theo ngày
Gói cước 4G MI theo ngày phù hợp với khách hàng có nhu cầu sử dụng internet ít và không thường xuyên. Khi cần đi chơi, đi công tác ngắn ngày hoặc gặp khách hàng, bạn hoàn toàn có thể thực hiện cách mua mạng 4G với các gói cước này:
Tên gói |
Giá cước (đồng) |
Thời hạn sử dụng |
Ưu đãi |
5.000 |
1 ngày |
1GB dùng trong 1 ngày |
|
7.000 |
1 ngày |
1,2GB dung lượng data trong 1 ngày, hết dung lượng tính cước M0 (75d/50KB) |
|
10.000 |
1 ngày |
2GB dung lượng data |
|
15.000 |
1 ngày |
5GB dung lượng data |
|
15.000 |
3 ngày |
Data 3GB/3 ngày |
D2 là một trong các gói cước data của VinaPhone
2.2 Gói cước MI theo tuần
Với gói 4G MI theo tuần, bạn được cung cấp dung lượng data nhất định để sử dụng trong vòng 7 ngày. Đây là gói cước phù hợp cho những người cần dùng mạng trong chuyến du lịch hoặc công tác dài ngày nhưng không quá nhiều. Dung lượng data trong gói MI có thể đáp ứng các tác vụ cơ bản như nhắn tin, lướt mạng xã hội, tra cứu google và call video thời lượng ngắn.
Tên gói |
Giá cước (đồng) |
Điều kiện đăng ký |
Ưu đãi |
30.000 |
Mọi thuê bao VinaPhone trả trước, trả sau và ezCom. |
Data 7GB/7 ngày |
Gói cước DT30 VinaPhone với 7GB/tuần
Nếu chỉ có nhu cấu sử dụng ngắn, bạn có thể tham khảo danh sách các gói cước data 1 ngày.
2.3 Gói cước MI theo tháng
Gói cước MI theo tháng được thiết kế phù hợp với những khách hàng có nhu cầu sử dụng 4G thường xuyên, liên tục. Tùy gói cước mà bạn có thể lướt web thả ga, không lo giới hạn dung lượng hoặc được phép truy cập MyTV miễn phí trên thiết bị di động.
Tên gói |
Giá cước (đồng) |
Điều kiện đăng ký |
Ưu đãi |
70.000 VNĐ/tháng |
|
1 GB data/ngày (hết dung lượng dừng truy cập). |
|
90.000 VNĐ/tháng |
|
1,5 GB data/ngày (hết dung lượng dừng truy cập). |
|
200.000 |
Mọi thuê bao trả trước và trả sau |
|
|
300.000 |
Mọi thuê bao trả trước và trả sau |
|
|
90.000 |
Mọi thuê bao trả trước, trả sau và ezCom. |
|
|
120.000 |
Mọi thuê bao trả trước và trả sau. |
|
|
200.000 |
Mọi thuê bao trả trước và trả sau. |
|
Cùng là gói cước có thời hạn theo tháng, 16 gói BIG 4G VinaPhone data khủng giá rẻ sau hẳn sẽ cho bạn nhiều lựa chọn hơn để tham khảo. Hoặc bạn cũng có thể tham khảo các gói cước 4G vinaphone 4GB/ngày có đầy đủ thời hạn theo tháng, năm để bạn dễ dàng lựa chọn.
Trước huỷ gói cước khi không sử dụng nữa, bạn nên tiến hành kiểm tra sim đang dùng gói data nào để tránh lãng phí dung lượng khi sử dụng.
MAX300 là gói cước MI theo tháng của VinaPhone
3. Các gói cước EZ VinaPhone
Hiện nay, VinaPhone đang triển khai 2 nhóm gói cước ezCom dành cho thuê bao trả trước và trả sau.
3.1. 18+ Gói cước ezCom dành thuê bao trả trước
Các gói ezCom dành cho thuê bao trả trước rất đa dạng. Gói cước này cung cấp dung lượng data cực khủng, cho phép bạn truy cập internet thỏa thích để đáp ứng nhu cầu làm việc và giải trí. Đặc biệt, với các tác vụ như livestream, video call, họp/học trực tuyến gói ezCom cũng có thể đáp ứng đầy đủ.
Tên gói |
Ưu đãi |
Giá gói cước |
Thời hạn dùng |
EZ_U150 |
500GB |
150.000 |
30 ngày |
EZ_U900 |
500GB |
900.000 |
180 ngày |
EZ_U1500 |
500GB |
1.500.000 |
360 ngày |
EZ_U900S |
500GB |
720.000 |
180 ngày |
EZ_U1500S |
500GB |
1.200.000 |
360 ngày |
DMAX |
5GB |
70.000 |
30 ngày |
DMAX200 |
20GB |
200.000 |
30 ngày |
DMAX300 |
30GB |
300.000 |
30 ngày |
Các gói cước dành cho sim ezCom trả trước của VinaPhone
3.2. 26+ Gói cước EZ trả sau
Bên cạnh gói ezCom dành cho thuê bao trả trước, VinaPhone cũng cung cấp gói EZ dành cho sim trả sau. Tùy vào nhu cầu sử dụng mà bạn có thể lựa chọn gói có dung lượng data và thời hạn sử dụng sao cho phù hợp.
Tên gói |
Ưu đãi |
Giá gói cước |
Thời hạn dùng |
EzCom120 |
2 GB/ngày |
120.000 |
30 ngày |
EzCom160 |
3 GB/ngày |
160.000 |
30 ngày |
EzCom 200 |
4 GB/ngày |
200.000 |
30 ngày |
EzCom 300 |
10GB/ngày |
300.000 |
30 ngày |
EzCom 400 |
15GB/ngày |
400.000 |
30 ngày |
EzCom500 |
20GB/ngày |
500.000 |
30 ngày |
EzCom120Plus |
60GB |
120.000 |
90 ngày |
EzCom120Plus |
60GB |
340.000 |
180 ngày |
EzCom120Plus |
60GB |
645.000 |
270 ngày |
EzCom120Plus |
60GB |
915.000 |
360 ngày |
EzCom120Plus |
60GB |
1.150.000 |
30 ngày |
EzCom160Plus |
90GB |
160.000 |
90 ngày |
EzCom160Plus |
90GB |
455.000 |
180 ngày |
EzCom160Plus |
90GB |
860.000 |
270 ngày |
EzCom160Plus |
90GB |
1.220.000 |
360 ngày |
EzCom160Plus |
90GB |
1.535.000 |
30 ngày |
EzCom200Plus |
120GB |
200.000 |
30 ngày |
EzCom200Plus |
120GB |
570.000 |
180 ngày |
EzCom200Plus |
120GB |
1.080.000 |
270 ngày |
EzCom200Plus |
120GB |
1.530.000 |
360 ngày |
EzCom200Plus |
120GB |
1.920.000 |
30 ngày |
EzCom300Plus |
300GB |
300.000 |
30 ngày |
EzCom300Plus |
300GB |
855.000 |
180 ngày |
EzCom300Plus |
300GB |
1.620.000 |
270 ngày |
EzCom300Plus |
300GB |
2.290.000 |
360 ngày |
4. Một số lưu ý khi đăng ký gói cước MI/EZ VinaPhone
Bên cạnh danh sách các gói MI/EZ VinaPhone, bạn cũng cần nắm được một số lưu ý quan trọng khi tham gia sử dụng gói cước này. Cụ thể:
- Cú pháp đăng ký gói cước: [Tên gói] gửi 888 hoặc DK [Tên gói] gửi 888.
- Cú pháp hủy gói cước: [HUY] gửi 888. Lưu ý, toàn bộ ưu đãi data còn lại của gói sẽ không được lưu sau khi thao tác hủy gói cước MI/EZ thành công.
- Cú pháp tra cứu dung lượng data của gói cước: [DATA] gửi 888.
- Các gói cước MI/EZ VinaPhone đều có tính năng gia hạn tự động. Nếu bạn không có nhu cầu tiếp tục sử dụng gói dịch vụ này, hãy hủy chúng vào thời điểm thích hợp.
- Bạn không thể đăng ký 2 gói cước có chung 1 chu kì cùng lúc hoặc 2 gói cước chính cùng lúc.
- Tùy vào gói cước MI/EZ mà nhà mạng VinaPhone có thể tính cước phí vượt gói theo gói M0 (75đ/50kb).
Có thể thấy, các gói 4G MI/EZ VinaPhone rất đa dạng. Tùy vào nhu cầu, mục đích sử dụng mà quý khách hàng có thể tham gia gói cước phù hợp nhất. Nếu bạn đang gặp những vấn đề liên quan tới dịch vụ của nhà mạng VinaPhone, bạn có thể liên hệ trực tiếp qua hotline 1800 1091 (miễn phí) hoặc truy cập trực tiếp vào webiste DigiShop VNPT để cập nhật Tin tức - Khuyến mãi mới nhất!